Hỗ trợ HP LaserJet Pro 400 Printer M401 series

background image

LASERJET PRO 400

+Ų஍QJGଢ଼QVடG஗QJ

M401

background image
background image

Dòng máy in HP LaserJet Pro 400 M401

Hướng dẫn sử dụng

background image

Bản quyền và giấy phép

© 2014 Copyright Hewlett-Packard

Development Company, L.P.

Nghiêm cấm việc sao chép lại, phóng tác

hoặc dịch mà không có sự chấp thuận

trước bằng văn bản, ngoại trừ trường hợp

được luật bản quyền cho phép.

Thông tin có trong tài liệu này có thể được

thay đổi mà không cần phải thông báo.

Các bảo hành duy nhất dành cho các sản

phẩm và dịch vụ HP đều được lập ra ở trên

trong các bản tuyên bố bảo hành rõ ràng đi

cùng với những sản phẩm và dịch vụ như

thế. Không có gì trong tài liệu này được

hiểu như là sự tạo thành một bảo hành phụ.

HP sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý đối

với các lỗi hoặc sai sót kỹ thuật hoặc biên

tập ở trong tài liệu này.

Edition 1, 9/2014

Số bộ phận: CF270-91037

Công nhận nhãn hiệu

Adobe

®

, Acrobat

®

, và PostScript

®

là các

nhãn hiệu thương mại của Adobe Systems

Incorporated.

Apple và lôgô Apple là nhãn hiệu của

Apple Computer, Inc., đã được đăng ký ở

Hoa Kỳ và các quốc gia/vùng lãnh thổ

khác. iPod là nhãn hiệu của Apple

Computer, Inc. iPod chỉ dành cho các bản

sao được chủ bản quyền hoặc pháp luật

cho phép. Không được ăn cắp nhạc.

Bluetooth là một thương hiệu được sở hữu

bởi người chủ và được sử dụng bởi Công

ty Hewlett-Packard theo giấy phép.

Java™ là nhãn hiệu tại Mỹ của Sun

Microsystems, Inc.

Microsoft®, Windows®, Windows® XP và

Windows Vista® là các thương hiệu đã

đăng ký ở Hoa Kỳ của Microsoft

Corporation.

UNIX

®

là nhãn hiệu thương mại đã được

đăng ký của The Open Group.

background image

Mục lục

1 Giới thiệu sản phẩm .......................................................................................................... 1

Các hình sản phẩm .................................................................................................................. 2

Mặt trước của sản phẩm ........................................................................................... 2
Xem mặt sau sản phẩm .............................................................................................. 3
Vị trí số sê-ri và số kiểu sản phẩm ............................................................................... 3
Bố cục bảng điều khiển ............................................................................................. 4

Bảng điều khiển LCD .................................................................................. 4
Bảng điều khiển màn hình cảm ứng ............................................................. 5

Màn hình Chính cảm ứng .......................................................................................... 6

In các báo cáo sản phẩm .......................................................................................................... 8

In các báo cáo sản phẩm từ bảng điều khiển LCD ........................................................ 8
In báo cáo sản phẩm từ bảng điều khiển màn hình cảm ứng ......................................... 9

Từ chối chia sẻ máy in ............................................................................................................. 9

2 Khay giấy ....................................................................................................................... 11

Các khổ giấy được hỗ trợ ...................................................................................................... 12
Loại giấy được hỗ trợ ............................................................................................................ 14
Nạp giấy vào khay tiếp giấy ................................................................................................... 15

Nạp Khay 1 ........................................................................................................... 15
Nạp Khay 2 ........................................................................................................... 16
Nạp Khay tùy chọn 3 .............................................................................................. 18

3 In ................................................................................................................................... 21

Trình điều khiển máy in được hỗ trợ (Windows) ........................................................................ 22
Thay đổi cài đặt lệnh in (Windows) .......................................................................................... 24

Mức ưu tiên đối với thay đổi thông số cài đặt lệnh in ................................................. 24
Thay đổi các cài đặt cho mọi lệnh in cho tới khi đóng chương trình phần mềm ............. 24
Thay đổi các cài đặt mặc định cho mọi lệnh in ........................................................... 25
Thay đổi các cài đặt cấu hình sản phẩm .................................................................... 25

Thay đổi thông số cài đặt lệnh in (Mac OS X) ........................................................................... 26

Mức ưu tiên đối với thay đổi thông số cài đặt lệnh in ................................................. 26

VIWW

iii

background image

Thay đổi các cài đặt cho mọi lệnh in cho tới khi đóng chương trình phần mềm ............. 26
Thay đổi các cài đặt mặc định cho mọi lệnh in ........................................................... 26
Thay đổi các cài đặt cấu hình sản phẩm .................................................................... 27

Thao tác in dành cho Windows ............................................................................................... 28

Sử dụng lối tắt in (Windows) .................................................................................... 28
Tạo lối tắt in (Windows) ........................................................................................... 29
In tự động trên hai mặt bằng Windows ..................................................................... 31
In thủ công trên cả hai mặt bằng Windows ................................................................ 32
In nhiều trang trên một trang giấy bằng Windows ...................................................... 34
Chọn hướng trang (Windows) .................................................................................. 36
Chọn loại giấy (Windows) ....................................................................................... 37
In trang đầu hoặc trang cuối trên giấy khác nhau (Windows) ....................................... 38
Chỉnh tài liệu cho vừa với kích thước trang (Windows) ............................................... 39
Tạo một tập sách mỏng (Windows) ........................................................................... 40

Thao tác in dành cho Mac OS X .............................................................................................. 43

Sử dụng cài đặt sẵn dành cho quá trình in (Mac OS X) ............................................... 43
Tạo cài đặt sẵn dành cho quá trình in (Mac OS X) ...................................................... 43
Tự động in trên cả hai mặt (Mac OS X) ..................................................................... 43
In thủ công trên cả hai mặt (Mac OS X) ..................................................................... 44
In nhiều trang tài liệu trên một trang giấy (Mac OS X) ................................................. 45
Chọn hướng trang (Mac OS X) ................................................................................ 45
Chọn loại giấy (Mac OS X) ...................................................................................... 45
In trang bìa (Mac OS X) .......................................................................................... 46
Chỉnh tài liệu cho vừa với kích thước trang (Mac OS X) .............................................. 46
Tạo một tập sách mỏng (Mac OS X) .......................................................................... 46

Thao tác in bổ sung (Windows) ............................................................................................... 47

Hủy lệnh in (Windows) ............................................................................................ 47
Chọn khổ giấy (Windows) ....................................................................................... 47
Chọn khổ giấy tùy chỉnh (Windows) .......................................................................... 47
In hình mờ (Windows) ............................................................................................. 48

Thao tác in bổ sung (Mac OS X) .............................................................................................. 49

Hủy lệnh in (Mac OS X) ........................................................................................... 49
Chọn khổ giấy (Mac OS X) ...................................................................................... 49
Chọn khổ giấy tùy chỉnh (Mac OS X) ......................................................................... 49
In hình mờ (Mac OS X) ............................................................................................ 49

Tạo các bản in chất lượng phù hợp để lưu trữ .......................................................................... 51

Tạo các bản in chất lượng phù hợp để lưu trữ (bảng điều khiển LCD) .......................... 51
Tạo các bản in chất lượng phù hợp để lưu trữ (bảng điều khiển màn hình cảm ứng) ..... 51

Sử dụng HP ePrint .................................................................................................................. 52

Thiết lập HP ePrint (bảng điều khiển LCD) .................................................................. 52
Thiết lập HP ePrint (bảng điều khiển màn hình cảm ứng) ............................................. 53

iv

VIWW

background image

Sử dụng AirPrint .................................................................................................................... 54
In Walk-up USB ..................................................................................................................... 55

4 Quản lý và bảo trì ........................................................................................................... 57

Sử dụng Tiện ích định lại cấu hình của HP để thay đổi kết nối của sản phẩm ............................... 58
Thiết lập In cho Wireless Direct của HP .................................................................................... 59
Sử dụng các ứng dụng Dịch vụ Web của HP .......................................................................... 60

Sử dụng các ứng dụng Dịch vụ Web của HP (bảng điều khiển LCD) ............................ 60
Sử dụng các ứng dụng Dịch vụ Web của HP (bảng điều khiển màn hình cảm ứng) ....... 60

Định cấu hình cài đặt mạng IP ................................................................................................. 61

Xem hoặc thay đổi cài đặt mạng ............................................................................... 61
Định cấu hình các thông số IPv4 TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công ............. 61

Định cấu hình các thông số IPv4 TCP/IP theo cách thủ công (bảng điều
khiển LCD) .............................................................................................. 61
Định cấu hình các thông số IPv4 TCP/IP theo cách thủ công (bảng điều
khiển màn hình cảm ứng) ......................................................................... 62

Đổi tên sản phẩm trên mạng ..................................................................................... 62
Cài đặt in hai mặt và tốc độ liên kết .......................................................................... 63

Cài đặt in hai mặt và tốc độ liên kết (bảng điều khiển LCD) .......................... 63
Cài đặt in hai mặt và tốc độ liên kết (bảng điều khiển màn hình cảm ứng) ..... 63

Hộp công cụ Thiết bị HP (Windows) ......................................................................................... 65
Tiện ích HP dành cho Mac OS X ............................................................................................. 67

Mở Tiện ích HP ....................................................................................................... 67
Các tính năng của Tiện ích HP ................................................................................. 67

HP Web Jetadmin .................................................................................................................. 68
Tính năng bảo mật sản phẩm .................................................................................................. 69

Khóa sản phẩm ...................................................................................................... 69
Đặt hoặc thay đổi mật khẩu sản phẩm. ...................................................................... 69

Cài đặt tiết kiệm .................................................................................................................... 71

In bằng EconoMode ................................................................................................ 71
Đặt thời gian hoãn chế độ nghỉ ................................................................................ 71

Đặt thời gian hoãn chế độ nghỉ (Bảng điều khiển LCD) ................................ 71
Đặt thời gian hoãn chế độ nghỉ (Bảng điều khiển màn hình cảm ứng) ............ 72

Đặt thời gian hoãn Tự động Ngắt điện ..................................................................... 72

Đặt thời gian hoãn Tự động Ngắt điện (bảng điều khiển LCD) ...................... 72
Đặt thời gian hoãn Tự động Ngắt điện (bảng điều khiển màn hình cảm ứng) . 73

In khi hộp mực in gần hết tuổi thọ ước tính ............................................................................... 74

Bật hoặc tắt cài đặt cho mức Gần hết (bảng điều khiển LCD) ....................................... 74
Bật hoặc tắt cài đặt cho mức Gần hết (bảng điều khiển màn hình cảm ứng) .................. 75

Lưu trữ và tái chế mực in ........................................................................................................ 76

Tái chế mực in ....................................................................................................... 76

VIWW

v

background image

Bảo quản hộp mực in .............................................................................................. 76

Hướng dẫn thay thế ............................................................................................................... 77

Thay đổi hộp mực in ............................................................................................... 77

Bộ nhớ ................................................................................................................................. 79
Cập nhật chương trình cơ sở .................................................................................................. 80

Cập nhật chương trình cơ sở theo cách thủ công (bảng điều khiển LCD) ...................... 80
Cập nhật chương trình cơ sở theo cách thủ công (bảng điều khiển màn hình cảm ứng) .. 80
Đặt sản phẩm tự động cập nhật chương trình cơ sở (bảng điều khiển LCD) ................... 80
Đặt sản phẩm tự động cập nhật chương trình cơ sở (bảng điều khiển màn hình cảm

ng) ...................................................................................................................... 81

5 Giải quyết sự cố .............................................................................................................. 83

Danh sách khắc phục sự cố .................................................................................................... 84

Bước 1: Bảo đảm rằng sản phẩm đã được cài đặt đúng cách ..................................... 84
Bước 2: Kiểm tra kết nối cáp hoặc kết nối mạng không dây ........................................ 84
Bước 3: Kiểm tra bảng điều khiển để xem thông báo lỗi. ............................................ 85
Bước 4: Kiểm tra giấy ............................................................................................. 85
Bước 5: Kiểm tra phần mềm .................................................................................... 85
Bước 6: Kiểm tra chức năng in ................................................................................ 85
Bước 7: Kiểm tra hộp mực in ................................................................................... 85
Bước 8: Thử gửi một lệnh in từ máy tính ................................................................... 85

Khôi phục cài đặt mặc định gốc .............................................................................................. 86

Khôi phục cài đặt mặc định gốc (bảng điều khiển LCD) ............................................... 86
Khôi phục cài đặt mặc định gốc (bảng điều khiển màn hình cảm ứng) .......................... 86

Hệ thống trợ giúp bảng điều khiển .......................................................................................... 87
Giải thích các thông báo ở bảng điều khiển ............................................................................. 88

Các loại thông báo ở bảng điều khiển ...................................................................... 88
Các thông báo ở bảng điều khiển ............................................................................ 88

Cửa sau mở ............................................................................................ 88
Đã lắp hộp mực đen đã qua sử dụng Bấm [OK] để tiếp tục ......................... 88
Đã lắp mực in HP chính hãng .................................................................... 88
Gỡ bỏ vật liệu bảo vệ khi vận chuyển khỏi hộp mực in ................................ 89
Hộp mực đen gần hết .............................................................................. 89
Hộp mực đen còn ít ................................................................................. 89
Hộp mực đen không được hỗ trợ Bấm [OK] để tiếp tục ............................... 89
In hai mặt thủ công Nạp giấy khay <X> Bấm [OK] ...................................... 90
In không thành công, bấm OK. Nếu lỗi lặp lại, tắt nguồn sau đó bật lại. ........ 90
In nhầm Bấm [OK] ................................................................................... 90
Kẹt giấy tại <location> ............................................................................. 90
Kẹt giấy trong Khay<X> Gỡ giấy kẹt, sau đó Bấm [OK] ............................... 91
Khổ giấy không phù hợp trong khay <X> Nạp <SIZE> Bấm [OK] .................. 91

vi

VIWW

background image

Lau dọn .................................................................................................. 91
Lắp hộp mực đen ..................................................................................... 91
Lỗi 49 Tắt sau đó bật trở lại ...................................................................... 91
Lỗi 51.XX Tắt sau đó bật trở lại .................................................................. 92
Lỗi 54.XX Tắt sau đó bật trở lại .................................................................. 92
Lỗi 55.X Tắt sau đó bật trở lại ................................................................... 92
Lỗi 59.X Tắt sau đó bật trở lại ................................................................... 92
Lỗi 79 Tắt sau đó bật trở lại ...................................................................... 93
Lỗi dịch vụ 79 Tắt sau đó bật trở lại ........................................................... 93
Lỗi thiết bị Bấm [OK] ................................................................................ 93
Lỗi Bộ Nhiệt Áp 50.x Tắt sau đó bật trở lại ................................................. 93
Lỗi Mực in 10.x000 ................................................................................. 94
Lỗi Quạt 57 Tắt sau đó bật trở lại .............................................................. 94
Mực in còn ít ........................................................................................... 94
Nạp giấy khay <X> Bấm [OK] dành cho vật liệu hiện có .............................. 94
Nạp giấy khay <X> <TYPE> <SIZE> .......................................................... 95
Nạp giấy khay 1 <TYPE>, <SIZE> ............................................................. 95
Nạp giấy khay 1 THƯỜNG <KÍCH THƯỚC> Chế độ Lau dọn ..................... 95
Nắp đậy mở ........................................................................................... 95
Sắp hết bộ nhớ Bấm [OK] ......................................................................... 95
Thay hộp mực đen ................................................................................... 96
Tiếp giấy thủ công <SIZE>, <TYPE> Bấm [OK] dành cho vật liệu hiện có ....... 96
Trình điều khiển không hợp lệ Bấm [OK] .................................................... 96

Giấy được nạp không chính xác hoặc bị kẹt ............................................................................. 97

Sản phẩm không nạp giấy ....................................................................................... 97
Sản phẩm nạp nhiều giấy ........................................................................................ 97
Tránh kẹt giấy ........................................................................................................ 97

Xử lý kẹt giấy ........................................................................................................................ 98

Các vị trí kẹt giấy .................................................................................................... 98
Gỡ giấy kẹt trong Khay 1 ........................................................................................ 98
Gỡ giấy kẹt trong Khay 2 ...................................................................................... 100
Gỡ giấy kẹt trong Khay tùy chọn 3 ......................................................................... 102
Gỡ giấy kẹt ở ngăn giấy ra phía sau ...................................................................... 103
Gỡ giấy kẹt ở khu vực của bộ đảo giấy .................................................................. 103
Gỡ giấy kẹt ở khu vực của bộ nhiệt áp ................................................................... 104

Cải thiện chất lượng in ......................................................................................................... 106

Kiểm tra cài đặt loại giấy (Windows) ...................................................................... 106
Kiểm tra cài đặt loại giấy (Mac OS X) ..................................................................... 106
Kiểm tra tình trạng hộp mực in ............................................................................... 107

In trang tình trạng mực in (bảng điều khiển LCD) ....................................... 107
In trang tình trạng mực in (bảng điều khiển màn hình cảm ứng) .................. 107

VIWW

vii

background image

Kiểm tra tình trạng mực in ....................................................................... 107

In một trang lau dọn .............................................................................................. 108

In trang lau dọn (bảng điều khiển LCD) .................................................... 108
In trang lau dọn (bảng điều khiển màn hình cảm ứng) ............................... 108

Kiểm tra hộp mực in xem có bị hỏng hay không ....................................................... 108
Kiểm tra môi trường in và giấy ............................................................................... 109

Hãy sử dụng giấy đáp ứng thông số kỹ thuật của HP ................................ 109
Kiểm tra môi trường sản phẩm ................................................................ 110

Kiểm tra thông số cài đặt lệnh in ............................................................................ 110

Kiểm tra thông số cài đặt Chế độ tiết kiệm ................................................ 110

Sử dụng trình điều khiển in đáp ứng tốt nhất nhu cầu in của bạn ............................... 110

Sản phẩm không in hoặc in chậm .......................................................................................... 112

Sản phẩm không in ............................................................................................... 112
Sản phẩm in chậm ................................................................................................ 113

Khắc phục sự cố in walk-up USB ........................................................................................... 114

Menu Ổ đĩa USB Flash không mở khi bạn lắp phụ kiện USB ...................................... 114
Tệp không in từ phụ kiện lưu trữ USB ...................................................................... 114
Tệp bạn muốn in không có trong menu Ổ đĩa USB Flash ............................................ 115

Giải quyết sự cố kết nối trực tiếp .......................................................................................... 116
Giải quyết sự cố xảy ra với mạng có dây ............................................................................... 117

Kết nối vật lý kém ................................................................................................. 117
Máy tính đang sử dụng địa chỉ IP không chính xác cho sản phẩm này ........................ 117
Máy tính không thể giao tiếp với sản phẩm ............................................................. 118
Sản phẩm đang sử dụng liên kết và cài đặt in hai mặt không đúng cho mạng này ....... 118
Các chương trình phần mềm mới đã gây ra sự cố tương thích .................................. 118
Máy tính của bạn hoặc máy trạm bị cài đặt sai ........................................................ 118
Sản phẩm bị tắt, hoặc các cài đặt mạng khác bị sai .................................................. 118

Giải quyết sự cố xảy ra với mạng không dây ......................................................................... 119

Danh sách kiểm tra kết nối mạng không dây ............................................................ 119
Sản phẩm không in sau khi định cấu hình mạng không dây hoàn tất ........................... 119
Sản phẩm không in và máy tính đã cài đặt tường lửa của bên thứ ba ........................ 120
Kết nối không dây không hoạt động sau khi di chuyển bộ định tuyến của mạng không
dây hoặc sản phẩm ............................................................................................... 120
Không thể kết nối thêm máy tính với sản phẩm không dây ......................................... 120
Sản phẩm không dây mất liên lạc khi được kết nối với VPN. ..................................... 120
Mạng không xuất hiện trong danh sách mạng không dây .......................................... 120
Mạng không dây không hoạt động ......................................................................... 121
Thực hiện kiểm tra chẩn đoán mạng không dây ....................................................... 121
Giảm nhiễu trên mạng không dây ........................................................................... 122

Khắc phục các sự cố phần mềm của sản phẩm với Windows ................................................... 123

Không nhìn thấy trình điều khiển in cho sản phẩm này trong thư mục Printer (Máy in) ... 123

viii

VIWW

background image

Thông báo lỗi hiển thị trong khi cài đặt phần mềm .................................................... 123
Sản phẩm đang ở chế độ Ready (Sẵn sàng) nhưng không in được ............................ 123

Giải quyết sự cố phần mềm sản phẩm với Mac OS X .............................................................. 125

Trình điều khiển in không được liệt kê trong danh sách In & Fax hoặc danh sách In &
Quét .................................................................................................................... 125
Tên sản phẩm không xuất hiện trong danh sách sản phẩm ở danh sách In & Fax hoặc
danh sách In & Quét ............................................................................................. 125
Trình điều khiển in sẽ không tự động cài đặt sản phẩm bạn đã chọn trong danh sách
In & Fax hoặc danh sách In & Quét ......................................................................... 125
Một lệnh in không được gửi tới sản phẩm mà bạn muốn .......................................... 126
Khi kết nối với cáp USB, sản phẩm không xuất hiện trong danh sách In & Fax hoặc
danh sách In & Quét sau khi đã chọn trình điều khiển. .............................................. 126
Bạn đang sử dụng một trình điều khiển in chung khi sử dụng kết nối USB ................... 126

Xóa phần mềm (Windows) .................................................................................................... 127
Xóa phần mềm (Mac OS X) .................................................................................................. 128

6 Mực in và phụ kiện ....................................................................................................... 129

Đặt hàng các bộ phận, phụ kiện và mực in ............................................................................ 130
Chính sách của HP về mực in không phải của HP ................................................................... 130
Trang web giả mạo HP ......................................................................................................... 130

Bảng chú dẫn ................................................................................................................... 131

VIWW

ix

background image

x

VIWW