HP LaserJet Pro 400 Printer M401 series - Bảng chú dẫn

background image

Bảng chú dẫn

A

AirPrint 54

B

bảng điều khiển

định vị 2

bảng điều khiển

nút và đèn 4

Menu báo cáo 8, 9

bản đồ menu, in 8

loại thông báo 88

bảng điều khiển màn hình cảm

ng

nút và đèn 5

màn hình Chính 6

bảng điều khiển

trợ giúp 87

thông báo, xử lý sự cố 88

báo cáo

Báo cáo Cấu hình 8

Cấu trúc Menu 8

Danh sách phông PCL 8

Danh sách phông PCL6 8

Danh sách phông PS 8

Số lượng trang đã dùng 8

Tình trạng Mực in 8

Tóm tắt Thông tin Mạng 8

Trang thử nghiệm 8

Trang Dịch vụ 8

bìa trước

định vị 2

Bảng điều khiển LCD

nút và đèn 4

C

các cổng

định vị 3

cài đặt

báo cáo mạng 8

trình điều khiển (Mac) 26

cài đặt sẵn trình điều khiển

(Mac) 43

cài đặt mặc định gốc, khôi

phục 86

cài đặt

trình điều khiển 24

cài đặt sẵn (Mac) 43

cài đặt tốc độ liên kết 63

cài đặt in hai mặt, thay đổi 63

cài đặt tiết kiệm 71

cài đặt mặc định gốc, khôi phục

86

cáp USB, số bộ phận 130

cất giữ

hộp mực 76

cổng ghép nối

định vị 3

cổng mạng

định vị 3

cổng nối, cài đặt mặc định 61,

62

cổng nối mặc định, cài đặt 61,

62

cổng walk-up USB

locating 2

cửa sau

định vị 3

Cài đặt EconoMode 71

Cổng USB

định vị 3

CH

chất lượng in

cải thiện 106

chỉnh lại kích thước tài liệu

Windows 39

chỉnh lại kích thước tài liệu

Mac 46

chống giả mạo nguồn cung cấp

130

D

Danh sách kiểu chữ PCL 8

Danh sách kiểu chữ PS 8

Dịch vụ web HP

bật 52

bật 60

Dịch vụ Web

ng dụng 60

Dịch vụ Web

bật 60

Dịch vụ Web HP

ng dụng 60

Đ

đèn trên bảng điều khiển 4

đèn

trên bảng điều khiển LCD 4

trên bảng điều khiển màn hình

cảm ứng 5

đèn cảnh báo

bảng điều khiển LCD 4

bảng điều khiển màn hình cảm

ng 5

đèn màu hổ phách 4

đèn sẵn sàng

bảng điều khiển LCD 4

bảng điều khiển màn hình cảm

ng 5

đèn xanh lá cây 4

đèn mạng không dây 5

đèn và nút trợ giúp

bảng điều khiển màn hình cảm

ng 5

đường dẫn giấy

lau dọn 108

VIWW

Bảng chú dẫn

131

background image

đặt hàng mực in

trang Web 129

đặt hàng

mực in và phụ kiện 130

Đèn LED 4

Địa chỉ IPv4 61

Địa chỉ IPv4 61, 62

G

gỡ cài đặt phần mềm Windows

127

gỡ cài đặt phần mềm Mac 128

GI

giải quyết

sự cố in walk-up USB 114

giải quyết sự cố

các thông báo ở bảng điều

khiển 88

danh sách 84

trả lời chậm 113

về nạp giấy 97

giấy

đặt hàng 130

các loại được hỗ trợ 14

chọn 109

kẹt giấy 97

khổ được hỗ trợ 12

nhiều trang trên một tờ (Mac)

45

giấy, bìa

in (Mac) 46

in (Windows) 38

giấy đặc biệt cho bìa

in (Windows) 38

in (Mac) 46

giấy trong

loại được hỗ trợ 14

H

hình mờ

in (Mac) 49

in (Windows) 48

hoãn chế độ nghỉ

bật 71

tắt 71

hoãn ngắt điện

cài đặt 72

hộp mực

bảo quản 76

số bộ phận 130

sử dụng khi ở ngưỡng còn ít

74

tái chế 76

thay thế 77

trang tình trạng mực in 8

hộp mực

không phải của HP 130

hộp mực in

bảo quản 76

cài đặt ngưỡng còn ít 74

kiểm tra hỏng hóc 108

kiểm tra tình trạng 107

mở nắp hộp, định vị 2

số bộ phận 130

tái chế 76

thay thế 77

trang tình trạng mực in 8

hướng

thay đổi (Windows) 36

thay đổi (Mac) 45

hướng dọc

thay đổi (Windows) 36

thay đổi (Mac) 45

hướng ngang

thay đổi (Windows) 36

thay đổi (Mac) 45

hướng trang

thay đổi (Windows) 36

thay đổi (Mac) 45

hủy

lệnh in (Mac) 49

lệnh in (Windows) 47

Hộp công cụ Thiết bị HP, sử

dụng 65

HP ePrint

sử dụng 52

thiết lập 52, 53

HP Web Jetadmin 68

I

in

báo cáo sản phẩm 8, 9

cài đặt (Mac) 43

từ phụ kiện lưu trữ USB 55

in chất lượng phù hợp để lưu trữ

tạo 51

bảng điều khiển LCD 51

bảng điều khiển màn hình cảm

ng 51

in hai mặt

cài đặt tự động (Windows)

31

cài đặt thủ công (Windows)

32

cài đặt tự động (Mac) 43

cài đặt thủ công (Mac) 44

in hai mặt

cài đặt tự động (Mac) 43

cài đặt thủ công (Mac) 44

in n-up

in (Windows) 34

Mac 45

in trên cả hai mặt

cài đặt tự động (Windows) 31

cài đặt thủ công (Windows)

32

cài đặt tự động (Mac) 43

cài đặt thủ công (Mac) 44

in Walk-up USB 55

J

Jetadmin, HP Web 68

K

kẹt giấy

định vị 98

ngăn chặn 97

ngăn giấy ra, xử lý 103

theo dõi số 8

vị trí 98

kết nối nguồn

định vị 3

kết nối USB

xử lý sự cố 116

kiểm tra chẩn đoán mạng không

dây 121

kiểu chữ

danh sách, in 8

kích thước trang

chỉnh lại kích thước tài liệu cho

vừa (Mac) 46

chỉnh lại kích thước tài liệu cho

vừa (Windows) 39

Khay 1

định vị 2

nạp 15

Khay 2

định vị 2

nạp 15

132

Bảng chú dẫn

VIWW

background image

Khay 3

nạp 15

KH

khay

kẹt giấy, xử lý 100, 102

khổ giấy được hỗ trợ 12

loại giấy được hỗ trợ 14

khay 1

kẹt giấy, xử lý 98

khắc phục sự cố

không trả lời 112

khắc phục sự cố

sự cố in walk-up USB 114

khay tiếp giấy

định vị 2

đang nạp giấy 15

nạp 15

khe cho cáp an toàn

định vị 3

khoá

sản phẩm 69

khôi phục cài đặt mặc định gốc

86

khổ giấy

chọn (Windows) 47

chọn khổ tùy chỉnh (Mac) 49

chọn kích thước tùy chỉnh

(Windows) 47

khổ giấy

chọn (Mac) 49

L

làm sạch

đường dẫn giấy 108

lệnh in

hủy (Windows) 47

lệnh in

hủy (Mac) 49

loại giấy

chọn (Mac) 45

chọn (Windows) 37

kiểm tra cài đặt 106

loại giấy được hỗ trợ 14

lỗi

phần mềm 123

lối tắt (Windows)

sử dụng 28

tạo 29

M

mạng

địa chỉ IPv4 61, 62

báo cáo cài đặt 8

cài đặt sản phẩm 58

cài đặt, xem 61

cài đặt, thay đổi 61

cổng nối mặc định 61, 62

kiểm tra mạng không dây 121

mật khẩu, cài đặt 69

mật khẩu, thay đổi 69

mặt nạ mạng phụ 61, 62

tên sản phẩm, thay đổi 62

trang cấu hình 8

mạng không dây

kiểm tra chẩn đoán 121

troubleshooting 119

màn hình cảm ứng 5

mặc định, khôi phục 86

mặt nạ mạng phụ 61, 62

menu, bảng điều khiển

bản đồ, in 8

môi trường giấy 109

môi trường in 109

mở nắp hộp, định vị 2

mũi tên phải

bảng điều khiển LCD 4

bảng điều khiển màn hình cảm

ng 5

mũi tên quay về

bảng điều khiển LCD 4

mũi tên trái

bảng điều khiển LCD 4

bảng điều khiển màn hình cảm

ng 5

mực in

đặt hàng 129, 130

cài đặt ngưỡng còn ít 74

không phải của HP 130

số bộ phận 130

sử dụng khi ở ngưỡng còn ít

74

tái chế 76

thay hộp mực in 77

tình trạng, xem bằng Tiện ích

HP dành cho Mac 67

mực in không phải của HP 130

Mac

cài đặt trình điều khiển 26,

43

sự cố, xử lý sự cố 125

Tiện ích HP 67

Màn hình chính, bảng điều khiển

6

Máy chủ Web nhúng

mở 61, 62, 69

thay đổi tên sản phẩm 62

Máy chủ Web Nhúng

thay đổi mật khẩu 69

Máy chủ Web Nhúng của HP

thay đổi cài đặt mạng 61

thay đổi tên sản phẩm 62

Máy chủ Web Nhúng của HP

mở 61, 62, 69

thay đổi cài đặt mạng 61

thay đổi mật khẩu 69

Menu báo cáo 8, 9

Menu Ứng dụng 60

N

nạp giấy

khay tiếp giấy 15

nút

trên bảng điều khiển LCD 4

trên bảng điều khiển màn hình

cảm ứng 5

nút đen

bảng điều khiển màn hình cảm

ng 5

nút cài đặt 4

bảng điều khiển màn hình cảm

ng 6

nút hủy

bảng điều khiển LCD 4

bảng điều khiển màn hình cảm

ng 5

nút mạng 6

nút mạng không dây 6

nút màn hình chính 5

nút mực in 6

nút nguồn

locating 2

nút thông tin 6

nút trên bảng điều khiển 4

nút ứng dụng 6

Nút Dịch vụ Web 6

Nút Ok 4

Nút USB 6

VIWW

Bảng chú dẫn

133

background image

NG

ngăn, giấy ra

kẹt giấy, xử lý 103

ngăn, ra

định vị 2

ngăn giấy ra

định vị 2

nguồn cung cấp

hàng giả 130

nguồn cung cấp giả 130

NH

nhiều trang in trên một tờ giấy

in (Windows) 34

nhiều trang trên một tờ

Mac 45

nhiều trang trên một tờ giấy

in(Windows) 34

nhiễu trên mạng không dây 122

PH

phần mềm

gỡ cài đặt cho Windows 127

gỡ cài đặt Mac 128

sự cố 123

HP Web Jetadmin 68

Tiện ích HP dành cho Mac 67

phong bì

khổ được hỗ trợ 12

phụ kiện

đặt hàng 129, 130

phụ kiện lưu trữ USB

in từ 55

Q

quản lý mạng 61

S

số bộ phận

hộp mực in 130

số kiểu

định vị 3

số sê-ri

định vị 3

số trang 8

sự cố nạp giấy

giải quyết 97

T

tập sách mỏng

in (Mac) 46

in (Windows) 40

tình trạng

mực in, in báo cáo 8

tự động in hai mặt

với Windows 31

Tiện ích Định lại cấu hình của HP

cài đặt mạng 58

Tiện ích HP, Mac 67

Tiện ích HP dành cho Mac

mở 67

tính năng 67

Bonjour 67

Trang web

báo cáo gian lận 130

Trang web giả mạo 130

Trang web giả mạo HP 130

Trình điều khiển in HP PCL 6 111

Trình điều khiển in HP UPD PS

111

Trình điều khiển in HP UPD PCL

5 111

Trình điều khiển in HP UPD PCL

6 111

Tự động in hai mặt

với Mac 43

TCP/IP

định cấu hình thông số IPv4 theo

cách thủ công 61, 62

TH

thay đổi kích thước tài liệu

Windows 39

thay hộp mực in 77

thông báo, bảng điêu khiển 88

thông báo lỗi, bảng điều khiển

88

thông số cài đặt lệnh in

kiểm tra 110

thông số cài đặt Chế độ tiết kiệm

kiểm tra 110

TR

trang đã dùng 8

trang cấu hình 8

trang dịch vụ 8

trang giấy kẹt. Xem kẹt giấy

trang tình trạng mực in 8

in 107

trang Web

đặt hàng mực in 129

trạng thái

màn hình Chính, bảng điều

khiển 6

trạng thái

Tiện ích HP, Mac 67

trạng thái sản phẩm 6

trình điều khiển

trang đã dùng 8

thay đổi cài đặt (Windows) 24

thay đổi cài đặt (Mac) 26

cài đặt sẵn (Mac) 43

cài đặt (Mac) 43

trình điều khiển máy in (Windows)

được hỗ trợ 22

thay đổi cài đặt 24

trình điều khiển in (Mac)

thay đổi cài đặt 26

cài đặt 43

trình điều khiển máy in (Mac)

cài đặt 43

trình điều khiển in

chọn 110

trợ giúp, bảng điều khiển 87

trợ giúp trực tuyến, bảng điều

khiển 87

Ư

ng dụng

tải xuống 60

V

vật liệu

nhiều trang trên một tờ (Mac)

45

việc tái chế mực in 76

W

Windows

cài đặt trình điều khiển 24

X

xử lý sự cố

danh sách kiểm tra 84

sự cố mạng 117

xử lý sự cố

các thông báo ở bảng điều

khiển 88

134

Bảng chú dẫn

VIWW

background image

kẹt giấy 97

kết nối USB 116

mạng có dây 117

mạng không dây 119

sự cố nạp giấy 97

sự cố với máy Mac 125

sự cố với Windows 123

VIWW

Bảng chú dẫn

135

background image

136

Bảng chú dẫn

VIWW

background image
background image

© 2014 Hewlett-Packard Development Company, L.P.

www.hp.com

*CF270-91037*

*CF270-91037*

CF270-91037