Loại giấy được hỗ trợ
Xin đến
www.hp.com/support/ljm401series
để có danh sách đầu đủ về giấy mang nhãn hiệu HP cụ
thể mà sản phẩm này hỗ trợ.
Loại giấy (bảng điều khiển)
Loại giấy (trình điều khiển
in)
Khay 1
Khay 2
Khay 3 500
tờ tùy chọn
Khay in hai
mặt (chỉ
dành cho
kiểu in hai
mặt)
THƯỜNG 75–95 G
Plain (Thường)
Giấy HP EcoSMART Lite
Giấy HP EcoSMART Lite
NHẸ 60-74 G
NHẸ 60-74g
MID-WEIGHT 96-110
Trung bình
NẶNG 111–130 G
Nặng 111–130g
SIÊU NẶNG 131–175 G
Siêu nặng 131–175g
TRANSPARENCY (GIẤY
TRONG)
Monochrome Laser
Transparency (Giấy in La-de
Trong, Đơn sắc)
LABELS (NHÃN)
Label (Nhãn)
LETTERHEAD (IN SẴN ĐẦU
ĐỀ)
Letterhead (In sẵn đầu đề)
PREPRINTED (IN SẴN)
Preprinted (In sẵn)
PREPUNCHED (DẬP LỖ
TRƯỚC)
Prepunched (Dập lỗ trước)
COLOR (MÀU)
Colored (Màu)
ROUGH (RÁP)
Rough (Ráp)
BOND (THÔ)
Liên kết
RECYCLED (TÁI CHẾ)
Tái chế
ENVELOPE (PHONG BÌ)
Phong bì
14
Chương 2 Khay giấy
VIWW