HP LaserJet Pro 400 Printer M401 series - Hộp công cụ Thiết bị HP (Windows)

background image

Hộp công cụ Thiết bị HP (Windows)

Sử dụng Hộp công cụ Thiết bị HP dành cho Windows để xem hoặc thay đổi các cài đặt của sản

phẩm từ máy tính của bạn. Công cụ này sẽ mở Máy chủ Web Nhúng của HP cho sản phẩm.

GHI CHÚ:

Công cụ này hiện chỉ sẵn có nếu bạn thực hiện cài đặt đầy đủ khi bạn cài đặt sản

phẩm.

1.

Nhấp vào nút Start (Bắt đầu), sau đó nhấp vào mục Programs (Chương trình).

2.

Nhấp vào nhóm sản phẩm HP của bạn, sau đó nhấp mục Hộp công cụ Thiết bị HP.

Tab hoặc mục

Mô tả

Tab Home (Màn hình chính)

Cung cấp thông tin sản phẩm,
thông tin trạng thái và cấu hình.

Device Status (Trạng thái thiết bị): Hiển thị trạng thái của sản phẩm và hiển thị
phần trăm gần đúng của lượng mực in HP còn lại.

Tình trạng Mực in: Hiển thị phần trăm gần đúng của lượng mực in HP còn lại.
Lượng mực in còn lại thực tế có thể khác. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn mực in thay
thế để lắp vào khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được. Không cần
thay thế mực in trừ khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được.

Device Configuration (Cấu hình Thiết bị): Hiển thị thông tin được tìm thấy trên
trang cấu hình của sản phẩm.

Network Summary (Tóm tắt Mạng): Hiển thị thông tin được tìm thấy trên trang
cấu hình mạng của sản phẩm.

Báo cáo: Cho phép bạn in trang cấu hình và trang tình trạng mực in mà sản phẩm
tạo ra.

Event Log (Nhật ký Sự kiện): Hiển thị danh sách tất cả các sự kiện và lỗi của sản
phẩm.

VIWW

Hộp công cụ Thiết bị HP (Windows)

65

background image

Tab hoặc mục

Mô tả

Tab System (Hệ thống)

Cung cấp khả năng cấu hình sản
phẩm từ máy tính của bạn.

Device Information (Thông tin Thiết bị): Cung cấp thông tin cơ bản về sản phẩm
và công ty.

Paper Setup (Cài đặt Giấy): Cho phép bạn thay đổi các mặc định quản lý giấy
in của sản phẩm.

Print Quality (Chất lượng In): Cho phép bạn thay đổi chất lượng in mặc định
của sản phẩm, kể cả các cài đặt hiệu chỉnh.

Paper Types (Loại Giấy): Cho phép bạn định cấu hình các chế độ in tương ứng
với các loại giấy mà sản phẩm chấp nhận.

System Setup (Cài đặt Hệ thống): Cho phép bạn thay đổi hệ thống mặc định của
sản phẩm.

Service(Dịch vụ): Cho phép bạn bắt đầu quá trình lau dọn sản phẩm.

Product Security (Bảo mật Sản phẩm): Cho phép bạn đặt hoặc thay đổi mật
khẩu của sản phẩm.

Save and Restore (Lưu và Khôi phục): Lưu cài đặt hiện tại của sản phẩm vào
một tệp trên máy tính. Dùng tệp này để nạp cùng thông số cài đặt vào sản phẩm
khác hoặc khôi phục các thông số này vào sản phẩm sau này.

GHI CHÚ:

Tab System (Hệ thống) có thể được bảo vệ bằng mật khẩu. Nếu sản

phẩm này nằm trong một mạng, luôn hỏi ý kiến quản trị viên trước khi thay đổi cài đặt
trên tab này.

Tab Print (In)

Cung cấp khả năng thay đổi cài
đặt in mặc định từ máy tính của
bạn.

Printing (In): Thay đổi các thông số cài đặt in mặc định của sản phẩm, như số
lượng bản sao và hướng giấy in. Các tùy chọn này tương tự như các tùy chọn
hiện có trên bảng điều khiển.

PCL5c: Xem và thay đổi các thông số cài đặt PCL5c.

PostScript: Tắt hoặc bật tính năng Print PS Errors (Lỗi In PS).

Tab Networking (Hoạt động
mạng)

Cung cấp khả năng để thay đổi
cài đặt mạng từ máy tính của bạn.

Quản trị viên mạng có thể sử dụng tab này để kiểm soát các cài đặt liên quan đến
mạng cho sản phẩm khi sản phẩm được kết nối vào mạng IP. Tab này cũng cho phép
quản trị viên mạng thiết lập chức năng Wireless direct. Tab này sẽ không xuất hiện nếu
sản phẩm được nối trực tiếp với máy tính.

Tab HP Web Services (Dịch vụ
web HP)

Sử dụng tab này để thiết lập và sử dụng các công cụ Web khác nhau với sản phẩm.

66

Chương 4 Quản lý và bảo trì

VIWW